tăng cường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tăng cường+ verb
- to strengthen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăng cường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tăng cường":
tang chứng tăng cường tổng cộng - Những từ có chứa "tăng cường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
increase sacerdocy heightening reinforce augmentative cost increase intensifier augmented heighten advance more...
Lượt xem: 565